83 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
82 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |