83 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 28 | 1 | 0 | 8 | 0 |
76 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |