83 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 13 | 15 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 19 | 24 | 2 | 0 | 0 |
81 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 20 | 2 | 0 | 0 |
80 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 44 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 13 | 5 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 20 | 11 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |