83 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 29 | 5 | 0 |
82 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 29 | 4 | 0 |
81 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 23 | 4 | 0 |
80 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 12 | 3 | 0 |
79 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 12 | 1 | 0 |
78 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 3 | 1 | 0 |
77 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 10 | 2 | 1 |
76 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 1 | 0 |
75 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 3 | 0 | 0 |
74 | KV Charleroi #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 10 | 0 | 0 |