83 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Kraslava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Talsi | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Aalborg #6 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Ludza #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
74 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |