82 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 9 | 0 | 0 | 2 | 1 |
76 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |