83 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 23 | 7 | 2 | 2 | 0 |
81 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 37 | 10 | 1 | 2 | 0 |
80 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 37 | 9 | 4 | 0 | 0 |
79 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 20 | 5 | 1 | 1 | 0 |
78 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 38 | 4 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 23 | 1 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Ouagadougou #5 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |