83 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 30 | 16 | 2 | 0 | 0 |
82 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 33 | 17 | 0 | 0 | 0 |
81 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 31 | 16 | 1 | 0 | 0 |
80 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 26 | 1 | 2 | 0 |
79 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 19 | 2 | 1 | 0 |
78 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 14 | 2 | 1 | 0 |
77 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 13 | 0 | 3 | 0 |
76 | SC Joure | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 18 | 12 | 0 | 0 | 0 |
76 | Jeka 3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Olympique Lyonnais | Giải vô địch quốc gia Pháp | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Olympique Lyonnais | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |