84 | Kumamoto | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Kumamoto | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
82 | Kumamoto | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
81 | Kumamoto | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
80 | Kumamoto | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Kumamoto | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Kumamoto | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Kumamoto | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Kumamoto | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Kumamoto | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Kumamoto | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |