84 | Tungsten Cluj | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 24 | 15 | 0 | 0 | 0 |
83 | Tungsten Cluj | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 24 | 1 | 0 | 0 |
82 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 19 | 35 | 1 | 0 | 0 |
81 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 23 | 27 | 5 | 0 | 0 |
80 | fk partizan | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 64 | 29 | 0 | 0 | 0 |
79 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 37 | 0 | 3 | 0 |
78 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 24 | 29 | 1 | 0 | 0 |
77 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 20 | 3 | 0 | 1 | 0 |
76 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |