84 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16 | 0 | 1 | 5 | 0 |
83 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 0 | 3 | 5 | 0 |
82 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 66 | 0 | 19 | 4 | 0 |
81 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 29 | 0 | 3 | 3 | 1 |
80 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |