83 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 0 | 6 | 3 | 0 |
81 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 26 | 0 | 3 | 4 | 1 |
80 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 1 | 8 | 2 | 0 |
79 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |