Terence Casperse: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
83 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Ruch Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 50 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | SC Eigenbrakel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 57 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 48 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 27 | 2 | 0 | 0 | 1 |
76 | FC Vichten | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 41 | 1 | 0 | 2 | 1 |
75 | AC Reims #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 10 7 2024 | FC OTB | Simmeringer SC | RSD131 632 761 |
tháng 5 10 2024 | FC OTB | Ruch Dudelange (Đang cho mượn) | (RSD4 758 390) |
tháng 3 21 2024 | FC OTB | SC Eigenbrakel #2 (Đang cho mượn) | (RSD1 319 660) |
tháng 1 27 2024 | FC OTB | SC Den Haag #5 (Đang cho mượn) | (RSD918 867) |
tháng 12 6 2023 | FC OTB | FC 's-Hertogenbosch #5 (Đang cho mượn) | (RSD602 457) |
tháng 10 16 2023 | FC OTB | FC Vichten (Đang cho mượn) | (RSD383 835) |
tháng 8 22 2023 | FC OTB | AC Reims #11 (Đang cho mượn) | (RSD271 883) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 14) của FC OTB vào thứ ba tháng 8 8 - 07:59.