84 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 5 | 12 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 10 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Geliboluspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 41 | 10 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Jabalyah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 35 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |