82 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 4 | 5 | 7 | 0 |
81 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 30 | 13 | 25 | 9 | 0 |
80 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 28 | 14 | 19 | 13 | 0 |
79 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 9 | 28 | 6 | 0 |
78 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 |
78 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |