80 | FC Banqiao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Banqiao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Banqiao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Banqiao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 30 | 5 | 0 |
76 | FC Banqiao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 28 | 0 | 0 |
75 | FC Banqiao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 32 | 3 | 0 |
74 | FC Banqiao #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 4 | 0 | 0 |