84 | Traz a Bola | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 0 | 1 | 17 | 0 |
82 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 26 | 2 | 8 | 6 | 0 |
81 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 1 | 2 | 14 | 0 |
80 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 0 | 2 | 6 | 0 |
79 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra | 58 | 0 | 0 | 10 | 0 |
78 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra | 59 | 0 | 0 | 9 | 1 |
77 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra | 50 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Principat | Giải vô địch quốc gia Andorra | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |