84 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 1 | 4 | 1 |
82 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |