83 | FC Helsinki #5 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 12 | 37 | 13 | 0 |
82 | FC Helsinki #5 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 31 | 13 | 33 | 7 | 0 |
81 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 14 | 1 | 1 | 3 | 0 |
80 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 12 | 0 | 2 | 4 | 0 |
79 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 1 | 5 | 0 |
78 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Almunge | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Blaker IL | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Blaker IL | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |