83 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 1 | 0 |
82 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 38 | 1 | 0 |
81 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 2 | 0 |
80 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 3 | 0 |
79 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 31 | 2 | 0 |
78 | FC Birkirkara | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 3 | 0 |
77 | CD Operário | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 1 | 0 |
76 | CD Operário | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 3 | 0 |
75 | CD Operário | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 3 | 0 | 0 |
74 | CD Operário | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 |