84 | FC Suceava #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
83 | FC Suceava #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Suceava #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Suceava #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Suceava #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Suceava #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 1 |
78 | FC Suceava #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Suceava #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Suceava #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Suceava #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |