84 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 54 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 57 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Caerphilly | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |