83 | FC Gaborone #10 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 3 | 5 | 1 | 0 |
82 | FC Gaborone #10 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 24 | 5 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Gaborone #10 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 16 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Gaborone #10 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 32 | 15 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Gaborone #10 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 6 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Gaborone #10 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 4 | 1 | 3 | 0 |
77 | FC Gaborone #10 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 7 | 1 | 2 | 0 |
76 | FC Gaborone #10 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 1 | 1 | 3 | 0 |
75 | FC Gaborone #10 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |