84 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 12 | 0 | 3 | 7 | 0 |
83 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 0 | 4 | 6 | 0 |
82 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 0 | 3 | 12 | 0 |
81 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 0 | 1 | 7 | 0 |
80 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 3 | 5 | 0 |
79 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 10 | 0 | 2 | 4 | 1 |
78 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 25 | 0 | 5 | 4 | 0 |
77 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 0 | 0 | 5 | 1 |
76 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | Rayong F.C. #2 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |