84 | ♾ Infinite ♾ | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | ♾ Infinite ♾ | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | ♾ Infinite ♾ | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | ♾ Infinite ♾ | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | ♾ Infinite ♾ | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | ♾ Infinite ♾ | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | ♾ Infinite ♾ | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 40 | 0 | 1 | 4 | 0 |
77 | ♾ Infinite ♾ | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | ♾ Infinite ♾ | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | ♾ Infinite ♾ | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 14 | 0 | 0 | 5 | 0 |