84 | FC Conakry #9 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 15 | 0 | 0 | 10 | 0 |
83 | FC Conakry #9 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 31 | 1 | 3 | 10 | 0 |
82 | FC Conakry #9 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 30 | 1 | 3 | 14 | 0 |
81 | FC Conakry #9 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 35 | 0 | 3 | 10 | 1 |
80 | FC Conakry #9 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 36 | 0 | 2 | 7 | 1 |
79 | FC Conakry #9 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Conakry #9 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Conakry #9 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Conakry #9 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 42 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | FC Conakry #9 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 58 | 0 | 0 | 8 | 0 |