82 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 29 | 34 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 41 | 4 | 1 | 0 |
80 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 45 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 43 | 2 | 2 | 0 |
78 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 20 | 31 | 0 | 0 | 0 |
78 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Flojitos de Maschwitz | Giải vô địch quốc gia Argentina | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |