84 | Hebron | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Hebron | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | Hebron | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Hebron | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Hebron | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
79 | Hebron | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Hebron | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | Hebron | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |