85 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
81 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |