84 | FC Blenheim | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 25 | 3 | 7 | 10 | 0 |
83 | FC Blenheim | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 31 | 9 | 9 | 9 | 0 |
82 | FC Blenheim | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 29 | 2 | 9 | 6 | 0 |
81 | FC Blenheim | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 35 | 2 | 6 | 5 | 0 |
80 | FC Blenheim | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 36 | 0 | 4 | 2 | 0 |
79 | FC Blenheim | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Blenheim | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Blenheim | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 46 | 0 | 0 | 9 | 0 |
76 | FC Blenheim | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 49 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Blenheim | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 44 | 0 | 0 | 4 | 0 |