82 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 1 | 1 | 1 | 0 |
79 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | 长江飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 26 | 0 | 0 | 9 | 0 |