82 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 3 | 34 | 0 | 0 |
81 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 0 | 19 | 2 | 0 |
80 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 29 | 1 | 13 | 0 | 0 |
79 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 0 | 19 | 0 | 0 |
78 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 1 | 43 | 0 | 0 |
77 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 1 | 25 | 1 | 0 |
76 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 2 | 15 | 0 | 0 |
75 | Legiones Astartes | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 0 | 2 | 3 | 0 |