84 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 16 | 1 | 0 | 3 | 0 |
83 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 1 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 3 | 1 | 2 | 0 |
80 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 1 | 0 | 4 | 0 |
79 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
76 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |