84 | La Plata #38 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 6 | 3 | 5 | 1 | 0 |
83 | La Plata #38 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 31 | 19 | 29 | 9 | 0 |
82 | La Plata #38 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 32 | 6 | 31 | 8 | 1 |
81 | La Plata #38 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 34 | 12 | 43 | 6 | 0 |
80 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 40 | 0 | 2 | 8 | 0 |
77 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |