84 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 16 | 29 | 8 | 0 |
83 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 0 | 23 | 1 | 0 |
82 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 63 | 0 | 20 | 10 | 0 |
81 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 44 | 0 | 2 | 13 | 0 |
81 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |