84 | FC Taipei #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 6 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Taipei #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 33 | 9 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Taipei #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 12 | 2 | 0 | 0 |
82 | 济南泰山队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | 济南泰山队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | 济南泰山队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | 济南泰山队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 济南泰山队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
77 | 济南泰山队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 济南泰山队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |