85 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
84 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 36 | 4 | 1 | 0 |
83 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 20 | 4 | 3 | 0 |
82 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 16 | 2 | 0 | 0 |
81 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 22 | 0 | 0 | 0 |
80 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 18 | 1 | 0 | 0 |
79 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 20 | 2 | 0 | 0 |
78 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 18 | 1 | 0 | 0 |
77 | Real Alicante #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 31 | 24 | 3 | 0 | 0 |
77 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |