84 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 16 | 42 | 2 | 0 | 0 |
83 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 42 | 1 | 1 | 0 |
82 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea | 48 | 29 | 5 | 2 | 0 |
81 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea | 59 | 39 | 6 | 4 | 0 |
80 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea | 70 | 59 | 10 | 0 | 0 |
79 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 39 | 65 | 12 | 1 | 0 |
78 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 36 | 51 | 4 | 0 | 0 |
77 | FC Beyla | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 21 | 41 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |