83 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
81 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
80 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 49 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 52 | 1 | 0 | 4 | 0 |
76 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 53 | 0 | 0 | 12 | 1 |
75 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 47 | 1 | 0 | 6 | 0 |