84 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 14 | 18 | 13 | 2 | 0 |
83 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 25 | 24 | 35 | 1 | 0 |
82 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 25 | 5 | 28 | 0 | 0 |
81 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 23 | 2 | 19 | 2 | 0 |
80 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Winter | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |