82 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 30 | 1 | 0 |
81 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 3 | 0 |
80 | Gagnoa | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 2 | 0 | 0 |
80 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 2 | 0 | 0 |
80 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 2 | 0 |
79 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 1 | 0 |
78 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 6 | 0 |
78 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 |
77 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 4 | 0 |
76 | Venus Oradea | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 2 | 0 |
76 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 12 | 0 | 0 |