84 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 1 | 0 |
83 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 1 | 0 |
82 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 1 | 0 |
81 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 34 | 2 | 0 |
80 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23 | 1 | 0 |
79 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 1 | 0 |
78 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 |
77 | Corfu #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 0 | 0 |
76 | Rrëshen #2 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 1 | 0 |
75 | Rabotnicki | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 21 | 4 | 0 |