83 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 23 | 1 | 0 | 4 | 0 |
80 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
76 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |