84 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 8 | 4 | 10 | 0 | 0 |
83 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 3 | 27 | 2 | 0 |
82 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 19 | 1 | 0 |
81 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 1 | 9 | 1 | 0 |
80 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 5 | 1 | 1 |
79 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 5 | 5 | 0 |
78 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 3 | 4 | 0 |
77 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |