84 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 11 | 6 | 0 | 0 |
83 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 38 | 14 | 0 | 0 |
82 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 31 | 15 | 0 | 0 |
81 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 35 | 17 | 0 | 0 |
80 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 28 | 17 | 0 | 0 |
79 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 28 | 10 | 0 | 0 |
78 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 23 | 13 | 0 | 0 |
77 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan [2] | 44 | 11 | 0 | 0 |
76 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 51 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Thimphu #37 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 0 | 0 |