Moacir Rico: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
chủ nhật tháng 6 16 - 22:45ao FC Asmara #102-43ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]LM
thứ bảy tháng 6 15 - 16:32ao FC Luanda #131-03ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]LM
thứ năm tháng 6 13 - 16:35ao FC Luanda #31-11ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]RM
thứ ba tháng 6 11 - 16:39ao Luanda #180-23ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]RM
thứ bảy tháng 6 8 - 11:33ao Lubango #22-33ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]LM
thứ năm tháng 6 6 - 16:35ao FC N'zeto4-23ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]LM
thứ tư tháng 6 5 - 09:31ao Luanda #80-13ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]RM
thứ ba tháng 6 4 - 16:15ao FC Luanda #162-03ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]RM
thứ bảy tháng 6 1 - 17:34ao FC Luanda #132-00ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]LMThẻ vàng
thứ sáu tháng 5 31 - 16:36ao N’dalatando2-13ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]RM
thứ năm tháng 5 30 - 22:26ao FC Luanda #30-43ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]DM
thứ tư tháng 5 29 - 05:38ao FC Cuito0-23ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]LMThẻ vàng
thứ ba tháng 5 28 - 16:49ao Luanda #180-01ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]LM
chủ nhật tháng 5 26 - 16:46ao Lubango #21-20ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]LM
thứ bảy tháng 5 18 - 22:37ao FC Asmara #101-33ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]RM
thứ sáu tháng 5 17 - 16:33ao FC Luanda #130-10ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]LM
thứ tư tháng 5 15 - 16:29ao FC Luanda #34-03ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]RM
thứ tư tháng 5 15 - 15:47ao FC Luanda #142-40ao Cúp quốc giaLM
thứ ba tháng 5 14 - 16:22ao FC Cuito2-30ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]DMThẻ vàng
chủ nhật tháng 5 12 - 16:50ao Luanda #182-10ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]LM
thứ bảy tháng 5 11 - 16:44ao FC Lobito4-33ao Giải vô địch quốc gia Angola [2]LM
thứ tư tháng 5 8 - 16:27ao FC Asmara #80-20Giao hữuRM
thứ năm tháng 5 2 - 16:27ao Arneiro Lovers FC0-160Giao hữuLM