84 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 25 | 2 | 3 | 6 | 0 |
82 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 17 | 0 | 2 | 3 | 0 |
81 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 38 | 1 | 1 | 2 | 0 |
80 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 45 | 0 | 2 | 4 | 0 |
79 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
78 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Hamilton #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |