84 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 13 | 0 | 3 | 4 | 0 |
83 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 4 | 9 | 10 | 1 |
82 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 39 | 2 | 8 | 9 | 0 |
81 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 1 | 7 | 9 | 0 |
80 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 29 | 5 | 6 | 10 | 1 |
79 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 41 | 6 | 21 | 5 | 1 |
78 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 47 | 1 | 3 | 9 | 0 |
77 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 1 | 1 | 2 | 0 |
77 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | 自游自在 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |