84 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 4 | 1 | 0 |
83 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 4 | 1 | 0 |
82 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 1 | 0 | 0 |
81 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 5 | 0 | 0 |
80 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 2 | 1 | 0 |
79 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 1 | 1 | 0 |
78 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 17 | 0 | 0 |
77 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 6 | 2 | 0 |
76 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 1 | 0 | 0 |
75 | 上海胜利联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 3 | 0 | 0 |