84 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 3 | 7 | 9 | 0 |
83 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 6 | 9 | 9 | 1 |
82 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 42 | 4 | 13 | 14 | 1 |
81 | Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 32 | 18 | 45 | 15 | 1 |
81 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |